Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.080 BOB |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.079 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.078 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.077 BOB |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.076 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.076 BOB |
KGS | BOB |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.91 |
500 | 39.82 |
1000 | 79.65 |
BOB | KGS |
1 | 12.55 |
5 | 62.77 |
10 | 125.54 |
20 | 251.08 |
50 | 627.71 |
100 | 1255.42 |
250 | 3138.56 |
500 | 6277.12 |
1000 | 12554.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.