Tỷ giá hối đoái KGS/BSD 0.011429 đã cập nhật 33 phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.011 BSD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.011 BSD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.011 BSD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.011 BSD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.011 BSD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.011 BSD |
KGS | BSD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.85 |
500 | 5.71 |
1000 | 11.42 |
BSD | KGS |
1 | 87.49 |
5 | 437.49 |
10 | 874.98 |
20 | 1749.96 |
50 | 4374.92 |
100 | 8749.84 |
250 | 21874.6 |
500 | 43749.21 |
1000 | 87498.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.