Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang BSD - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KGS đến BSD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KGS
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
Logo tiền tệ BSD
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KGS/BSD 0.011429 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-bsd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where KGS is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngBSD
0%1 KGS0.0 KGS0.011 BSD
1%1 KGS0.010 KGS0.011 BSD
2%1 KGS0.020 KGS0.011 BSD
3%1 KGS0.030 KGS0.011 BSD
4%1 KGS0.040 KGS0.011 BSD
5%1 KGS0.050 KGS0.011 BSD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Bahamas

KGSBSD
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.85
5005.71
100011.42

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Som Kyrgyzstan

BSDKGS
187.49
5437.49
10874.98
201749.96
504374.92
1008749.84
25021874.6
50043749.21
100087498.42

Thông tin thêm về KGS hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ