Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.038 BYN |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.037 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.037 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.037 BYN |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.036 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.036 BYN |
KGS | BYN |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.78 |
250 | 9.46 |
500 | 18.93 |
1000 | 37.86 |
BYN | KGS |
1 | 26.41 |
5 | 132.05 |
10 | 264.11 |
20 | 528.22 |
50 | 1320.57 |
100 | 2641.14 |
250 | 6602.85 |
500 | 13205.71 |
1000 | 26411.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.