Valuta Ex Logo

KGS đến CDF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KGS/CDF 27.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-cdf?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where KGS is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngCDF
0%1 KGS0.0 KGS27.55 CDF
1%1 KGS0.010 KGS27.28 CDF
2%1 KGS0.020 KGS27 CDF
3%1 KGS0.030 KGS26.73 CDF
4%1 KGS0.040 KGS26.45 CDF
5%1 KGS0.050 KGS26.18 CDF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Congo

KGSCDF
127.55
5137.79
10275.58
20551.17
501377.92
1002755.85
2506889.63
50013779.26
100027558.52

Chuyển đổi Franc Congo thành Som Kyrgyzstan

CDFKGS
10.036
50.18
100.36
200.73
501.81
1003.62
2509.07
50018.14
100036.28

Thông tin thêm về KGS hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ