Tỷ giá hối đoái KGS/CLF 0.00027858 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.00028 CLF |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.00028 CLF |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.00027 CLF |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.00027 CLF |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.00027 CLF |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.00026 CLF |
KGS | CLF |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
CLF | KGS |
1 | 3589.67 |
5 | 17948.37 |
10 | 35896.75 |
20 | 71793.51 |
50 | 179483.79 |
100 | 358967.58 |
250 | 897418.97 |
500 | 1794837.94 |
1000 | 3589675.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.