Tỷ giá hối đoái KGS/CNY 0.082765 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.083 CNY |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.082 CNY |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.081 CNY |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.080 CNY |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.079 CNY |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.079 CNY |
KGS | CNY |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.27 |
250 | 20.69 |
500 | 41.38 |
1000 | 82.76 |
CNY | KGS |
1 | 12.08 |
5 | 60.41 |
10 | 120.82 |
20 | 241.64 |
50 | 604.11 |
100 | 1208.23 |
250 | 3020.59 |
500 | 6041.18 |
1000 | 12082.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.