Valuta Ex Logo

KGS đến CUP

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KGS/CUP 0.30303 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-cup?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where KGS is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngCUP
0%1 KGS0.0 KGS0.30 CUP
1%1 KGS0.010 KGS0.30 CUP
2%1 KGS0.020 KGS0.30 CUP
3%1 KGS0.030 KGS0.29 CUP
4%1 KGS0.040 KGS0.29 CUP
5%1 KGS0.050 KGS0.29 CUP

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Peso Cuba

KGSCUP
10.30
51.51
103.03
206.06
5015.15
10030.3
25075.75
500151.51
1000303.03

Chuyển đổi Peso Cuba thành Som Kyrgyzstan

CUPKGS
13.29
516.49
1032.99
2065.99
50164.99
100329.99
250824.99
5001649.99
10003299.99

Thông tin thêm về KGS hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ