Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến EUR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/EUR 0.010974 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-eur?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where KGS is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngEUR
0%1 KGS0.0 KGS0.011 EUR
1%1 KGS0.010 KGS0.011 EUR
2%1 KGS0.020 KGS0.011 EUR
3%1 KGS0.030 KGS0.011 EUR
4%1 KGS0.040 KGS0.011 EUR
5%1 KGS0.050 KGS0.010 EUR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Euro

KGSEUR
10.011
50.055
100.11
200.22
500.55
1001.09
2502.74
5005.48
100010.97

Chuyển đổi Euro thành Som Kyrgyzstan

EURKGS
191.12
5455.63
10911.26
201822.53
504556.34
1009112.68
25022781.7
50045563.4
100091126.8

Thông tin thêm về KGS hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ