Valuta Ex Logo

KGS đến EUR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/EUR 0.0099331 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-eur?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where KGS is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngEUR
0%1 KGS0.0 KGS0.0099 EUR
1%1 KGS0.010 KGS0.0098 EUR
2%1 KGS0.020 KGS0.0097 EUR
3%1 KGS0.030 KGS0.0096 EUR
4%1 KGS0.040 KGS0.0095 EUR
5%1 KGS0.050 KGS0.0094 EUR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Euro

KGSEUR
10.0099
50.050
100.099
200.20
500.50
1000.99
2502.48
5004.96
10009.93

Chuyển đổi Euro thành Som Kyrgyzstan

EURKGS
1100.67
5503.36
101006.73
202013.47
505033.69
10010067.38
25025168.46
50050336.93
1000100673.86

Thông tin thêm về KGS hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ