Tỷ giá hối đoái KGS/FKP 0.0084407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0084 FKP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0084 FKP |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0083 FKP |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0082 FKP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0081 FKP |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0080 FKP |
KGS | FKP |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.11 |
500 | 4.22 |
1000 | 8.44 |
FKP | KGS |
1 | 118.47 |
5 | 592.37 |
10 | 1184.74 |
20 | 2369.48 |
50 | 5923.71 |
100 | 11847.42 |
250 | 29618.56 |
500 | 59237.12 |
1000 | 118474.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.