Tỷ giá hối đoái KGS/GGP 0.0084287 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0084 GGP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0083 GGP |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0083 GGP |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0082 GGP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0081 GGP |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0080 GGP |
KGS | GGP |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.21 |
1000 | 8.42 |
GGP | KGS |
1 | 118.64 |
5 | 593.2 |
10 | 1186.41 |
20 | 2372.83 |
50 | 5932.08 |
100 | 11864.16 |
250 | 29660.42 |
500 | 59320.84 |
1000 | 118641.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.