Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.082 HRK |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.081 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.081 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.080 HRK |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.079 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.078 HRK |
KGS | HRK |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.1 |
100 | 8.21 |
250 | 20.54 |
500 | 41.09 |
1000 | 82.18 |
HRK | KGS |
1 | 12.16 |
5 | 60.84 |
10 | 121.68 |
20 | 243.36 |
50 | 608.41 |
100 | 1216.83 |
250 | 3042.09 |
500 | 6084.18 |
1000 | 12168.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.