Tỷ giá hối đoái KGS/HRK 0.076078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.076 HRK |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.075 HRK |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.075 HRK |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.074 HRK |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.073 HRK |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.072 HRK |
KGS | HRK |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.6 |
250 | 19.01 |
500 | 38.03 |
1000 | 76.07 |
HRK | KGS |
1 | 13.14 |
5 | 65.72 |
10 | 131.44 |
20 | 262.88 |
50 | 657.21 |
100 | 1314.43 |
250 | 3286.08 |
500 | 6572.16 |
1000 | 13144.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.