Valuta Ex Logo

KGS đến HRK

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái KGS/HRK 0.076078 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-hrk?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where KGS is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngHRK
0%1 KGS0.0 KGS0.076 HRK
1%1 KGS0.010 KGS0.075 HRK
2%1 KGS0.020 KGS0.075 HRK
3%1 KGS0.030 KGS0.074 HRK
4%1 KGS0.040 KGS0.073 HRK
5%1 KGS0.050 KGS0.072 HRK

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Kuna Croatia

KGSHRK
10.076
50.38
100.76
201.52
503.8
1007.6
25019.01
50038.03
100076.07

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Som Kyrgyzstan

HRKKGS
113.14
565.72
10131.44
20262.88
50657.21
1001314.43
2503286.08
5006572.16
100013144.33

Thông tin thêm về KGS hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ