Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 4.5 HUF |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 4.45 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 4.41 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 4.36 HUF |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 4.32 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 4.27 HUF |
KGS | HUF |
1 | 4.5 |
5 | 22.52 |
10 | 45.04 |
20 | 90.09 |
50 | 225.22 |
100 | 450.45 |
250 | 1126.14 |
500 | 2252.28 |
1000 | 4504.57 |
HUF | KGS |
1 | 0.22 |
5 | 1.1 |
10 | 2.21 |
20 | 4.43 |
50 | 11.09 |
100 | 22.19 |
250 | 55.49 |
500 | 110.99 |
1000 | 221.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.