Tỷ giá hối đoái KGS/JEP 0.0084579 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0085 JEP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0084 JEP |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0083 JEP |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0082 JEP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0081 JEP |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0080 JEP |
KGS | JEP |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.22 |
1000 | 8.45 |
JEP | KGS |
1 | 118.23 |
5 | 591.16 |
10 | 1182.33 |
20 | 2364.66 |
50 | 5911.65 |
100 | 11823.3 |
250 | 29558.27 |
500 | 59116.54 |
1000 | 118233.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.