Tỷ giá hối đoái KGS/JEP 0.0089283 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0089 JEP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0088 JEP |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0087 JEP |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0087 JEP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0086 JEP |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0085 JEP |
KGS | JEP |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.23 |
500 | 4.46 |
1000 | 8.92 |
JEP | KGS |
1 | 112 |
5 | 560.01 |
10 | 1120.02 |
20 | 2240.05 |
50 | 5600.14 |
100 | 11200.28 |
250 | 28000.7 |
500 | 56001.41 |
1000 | 112002.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.