Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến KHR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/KHR 45.98 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-khr?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KGS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 KGS0.0 KGS45.98 KHR
1%1 KGS0.010 KGS45.52 KHR
2%1 KGS0.020 KGS45.06 KHR
3%1 KGS0.030 KGS44.6 KHR
4%1 KGS0.040 KGS44.14 KHR
5%1 KGS0.050 KGS43.68 KHR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Riel Campuchia

KGSKHR
145.98
5229.9
10459.8
20919.61
502299.03
1004598.06
25011495.16
50022990.33
100045980.67

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Som Kyrgyzstan

KHRKGS
10.022
50.11
100.22
200.43
501.08
1002.17
2505.43
50010.87
100021.74

Thông tin thêm về KGS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ