Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Tenge Kazakhstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang KZT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến KZT

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/KZT 5.92 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-kzt?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KGS is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngKZT
0%1 KGS0.0 KGS5.92 KZT
1%1 KGS0.010 KGS5.86 KZT
2%1 KGS0.020 KGS5.8 KZT
3%1 KGS0.030 KGS5.74 KZT
4%1 KGS0.040 KGS5.68 KZT
5%1 KGS0.050 KGS5.62 KZT

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Tenge Kazakhstan

KGSKZT
15.92
529.61
1059.23
20118.46
50296.15
100592.31
2501480.78
5002961.56
10005923.12

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Som Kyrgyzstan

KZTKGS
10.17
50.84
101.68
203.37
508.44
10016.88
25042.2
50084.41
1000168.82

Thông tin thêm về KGS hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ