Tỷ giá hối đoái KGS/LYD 0.055133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.055 LYD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.055 LYD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.054 LYD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.053 LYD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.053 LYD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.052 LYD |
KGS | LYD |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.75 |
100 | 5.51 |
250 | 13.78 |
500 | 27.56 |
1000 | 55.13 |
LYD | KGS |
1 | 18.13 |
5 | 90.68 |
10 | 181.37 |
20 | 362.75 |
50 | 906.89 |
100 | 1813.78 |
250 | 4534.45 |
500 | 9068.9 |
1000 | 18137.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.