Valuta Ex Logo

KGS đến LYD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái KGS/LYD 0.055008 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-lyd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where KGS is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngLYD
0%1 KGS0.0 KGS0.055 LYD
1%1 KGS0.010 KGS0.054 LYD
2%1 KGS0.020 KGS0.054 LYD
3%1 KGS0.030 KGS0.053 LYD
4%1 KGS0.040 KGS0.053 LYD
5%1 KGS0.050 KGS0.052 LYD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dinar Libi

KGSLYD
10.055
50.28
100.55
201.1
502.75
1005.5
25013.75
50027.5
100055

Chuyển đổi Dinar Libi thành Som Kyrgyzstan

LYDKGS
118.17
590.89
10181.79
20363.58
50908.96
1001817.92
2504544.81
5009089.62
100018179.24

Thông tin thêm về KGS hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ