Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến LYD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái KGS/LYD 0.056212 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-lyd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where KGS is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngLYD
0%1 KGS0.0 KGS0.056 LYD
1%1 KGS0.010 KGS0.056 LYD
2%1 KGS0.020 KGS0.055 LYD
3%1 KGS0.030 KGS0.055 LYD
4%1 KGS0.040 KGS0.054 LYD
5%1 KGS0.050 KGS0.053 LYD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dinar Libi

KGSLYD
10.056
50.28
100.56
201.12
502.81
1005.62
25014.05
50028.1
100056.21

Chuyển đổi Dinar Libi thành Som Kyrgyzstan

LYDKGS
117.78
588.94
10177.89
20355.79
50889.48
1001778.96
2504447.41
5008894.82
100017789.64

Thông tin thêm về KGS hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ