Valuta Ex Logo

KGS đến MNT

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/MNT 40.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-mnt?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where KGS is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngMNT
0%1 KGS0.0 KGS40.35 MNT
1%1 KGS0.010 KGS39.95 MNT
2%1 KGS0.020 KGS39.55 MNT
3%1 KGS0.030 KGS39.14 MNT
4%1 KGS0.040 KGS38.74 MNT
5%1 KGS0.050 KGS38.34 MNT

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Tugrik Mông Cổ

KGSMNT
140.35
5201.78
10403.57
20807.15
502017.89
1004035.79
25010089.48
50020178.97
100040357.95

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Som Kyrgyzstan

MNTKGS
10.025
50.12
100.25
200.50
501.23
1002.47
2506.19
50012.38
100024.77

Thông tin thêm về KGS hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ