Tỷ giá hối đoái KGS/MOP 0.091482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.091 MOP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.091 MOP |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.090 MOP |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.089 MOP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.088 MOP |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.087 MOP |
KGS | MOP |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.57 |
100 | 9.14 |
250 | 22.87 |
500 | 45.74 |
1000 | 91.48 |
MOP | KGS |
1 | 10.93 |
5 | 54.65 |
10 | 109.31 |
20 | 218.62 |
50 | 546.55 |
100 | 1093.11 |
250 | 2732.78 |
500 | 5465.57 |
1000 | 10931.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.