Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.051 MYR |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.051 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.050 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.050 MYR |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.049 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.049 MYR |
KGS | MYR |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.57 |
100 | 5.14 |
250 | 12.87 |
500 | 25.74 |
1000 | 51.49 |
MYR | KGS |
1 | 19.41 |
5 | 97.09 |
10 | 194.18 |
20 | 388.36 |
50 | 970.91 |
100 | 1941.83 |
250 | 4854.57 |
500 | 9709.15 |
1000 | 19418.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.