Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến NAD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KGS/NAD 0.21241 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-nad?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where KGS is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngNAD
0%1 KGS0.0 KGS0.21 NAD
1%1 KGS0.010 KGS0.21 NAD
2%1 KGS0.020 KGS0.21 NAD
3%1 KGS0.030 KGS0.21 NAD
4%1 KGS0.040 KGS0.20 NAD
5%1 KGS0.050 KGS0.20 NAD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Namibia

KGSNAD
10.21
51.06
102.12
204.24
5010.62
10021.24
25053.1
500106.2
1000212.4

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Som Kyrgyzstan

NADKGS
14.7
523.53
1047.07
2094.15
50235.39
100470.79
2501176.99
5002353.98
10004707.97

Thông tin thêm về KGS hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ