Valuta Ex Logo

KGS đến NPR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/NPR 1.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-npr?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where KGS is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngNPR
0%1 KGS0.0 KGS1.58 NPR
1%1 KGS0.010 KGS1.57 NPR
2%1 KGS0.020 KGS1.55 NPR
3%1 KGS0.030 KGS1.54 NPR
4%1 KGS0.040 KGS1.52 NPR
5%1 KGS0.050 KGS1.5 NPR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rupee Nepal

KGSNPR
11.58
57.94
1015.89
2031.78
5079.46
100158.92
250397.3
500794.61
10001589.23

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Som Kyrgyzstan

NPRKGS
10.63
53.14
106.29
2012.58
5031.46
10062.92
250157.3
500314.61
1000629.23

Thông tin thêm về KGS hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ