Valuta Ex Logo

KGS đến RWF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KGS/RWF 16.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-rwf?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where KGS is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngRWF
0%1 KGS0.0 KGS16.22 RWF
1%1 KGS0.010 KGS16.05 RWF
2%1 KGS0.020 KGS15.89 RWF
3%1 KGS0.030 KGS15.73 RWF
4%1 KGS0.040 KGS15.57 RWF
5%1 KGS0.050 KGS15.41 RWF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Rwanda

KGSRWF
116.22
581.1
10162.21
20324.43
50811.08
1001622.17
2504055.43
5008110.86
100016221.73

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Som Kyrgyzstan

RWFKGS
10.062
50.31
100.62
201.23
503.08
1006.16
25015.41
50030.82
100061.64

Thông tin thêm về KGS hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ