Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.097 SBD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.096 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.095 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.094 SBD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.093 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.092 SBD |
KGS | SBD |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.69 |
250 | 24.22 |
500 | 48.45 |
1000 | 96.91 |
SBD | KGS |
1 | 10.31 |
5 | 51.59 |
10 | 103.18 |
20 | 206.36 |
50 | 515.91 |
100 | 1031.82 |
250 | 2579.56 |
500 | 5159.13 |
1000 | 10318.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.