Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến SDG

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái KGS/SDG 6.87 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-sdg?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where KGS is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngSDG
0%1 KGS0.0 KGS6.87 SDG
1%1 KGS0.010 KGS6.8 SDG
2%1 KGS0.020 KGS6.73 SDG
3%1 KGS0.030 KGS6.66 SDG
4%1 KGS0.040 KGS6.59 SDG
5%1 KGS0.050 KGS6.52 SDG

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Sudan

KGSSDG
16.87
534.36
1068.72
20137.44
50343.62
100687.24
2501718.12
5003436.24
10006872.48

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Som Kyrgyzstan

SDGKGS
10.15
50.73
101.45
202.91
507.27
10014.55
25036.37
50072.75
1000145.5

Thông tin thêm về KGS hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ