Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến SEK

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KGS/SEK 0.12586 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-sek?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where KGS is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngSEK
0%1 KGS0.0 KGS0.13 SEK
1%1 KGS0.010 KGS0.12 SEK
2%1 KGS0.020 KGS0.12 SEK
3%1 KGS0.030 KGS0.12 SEK
4%1 KGS0.040 KGS0.12 SEK
5%1 KGS0.050 KGS0.12 SEK

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Krona Thụy Điển

KGSSEK
10.13
50.63
101.25
202.51
506.29
10012.58
25031.46
50062.92
1000125.85

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Som Kyrgyzstan

SEKKGS
17.94
539.72
1079.45
20158.91
50397.28
100794.56
2501986.4
5003972.8
10007945.61

Thông tin thêm về KGS hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ