Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.015 SGD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.015 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.015 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.015 SGD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.015 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.015 SGD |
KGS | SGD |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.54 |
250 | 3.87 |
500 | 7.74 |
1000 | 15.48 |
SGD | KGS |
1 | 64.59 |
5 | 322.97 |
10 | 645.94 |
20 | 1291.89 |
50 | 3229.73 |
100 | 6459.47 |
250 | 16148.68 |
500 | 32297.37 |
1000 | 64594.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.