Tỷ giá hối đoái KGS/SHP 0.0089862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0090 SHP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0089 SHP |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0088 SHP |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0087 SHP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0086 SHP |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0085 SHP |
KGS | SHP |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.24 |
500 | 4.49 |
1000 | 8.98 |
SHP | KGS |
1 | 111.28 |
5 | 556.4 |
10 | 1112.81 |
20 | 2225.62 |
50 | 5564.06 |
100 | 11128.12 |
250 | 27820.32 |
500 | 55640.64 |
1000 | 111281.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.