Tỷ giá hối đoái KGS/SVC 0.099771 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.10 SVC |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.099 SVC |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.098 SVC |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.097 SVC |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.096 SVC |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.095 SVC |
KGS | SVC |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.97 |
250 | 24.94 |
500 | 49.88 |
1000 | 99.77 |
SVC | KGS |
1 | 10.02 |
5 | 50.11 |
10 | 100.22 |
20 | 200.45 |
50 | 501.14 |
100 | 1002.29 |
250 | 2505.74 |
500 | 5011.48 |
1000 | 10022.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.