Tỷ giá hối đoái KGS/TND 0.033133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.033 TND |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.033 TND |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.032 TND |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.032 TND |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.032 TND |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.031 TND |
KGS | TND |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.31 |
250 | 8.28 |
500 | 16.56 |
1000 | 33.13 |
TND | KGS |
1 | 30.18 |
5 | 150.9 |
10 | 301.81 |
20 | 603.62 |
50 | 1509.05 |
100 | 3018.1 |
250 | 7545.27 |
500 | 15090.54 |
1000 | 30181.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.