Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.076 TTD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.076 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.075 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.074 TTD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.073 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.073 TTD |
KGS | TTD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.82 |
100 | 7.64 |
250 | 19.11 |
500 | 38.23 |
1000 | 76.47 |
TTD | KGS |
1 | 13.07 |
5 | 65.38 |
10 | 130.76 |
20 | 261.53 |
50 | 653.82 |
100 | 1307.65 |
250 | 3269.14 |
500 | 6538.29 |
1000 | 13076.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.