Valuta Ex Logo

KGS đến XAG

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KGS/XAG 0.00035301 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-xag?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KGS0.0 KGS0.00035 XAG
1%1 KGS0.010 KGS0.00035 XAG
2%1 KGS0.020 KGS0.00035 XAG
3%1 KGS0.030 KGS0.00034 XAG
4%1 KGS0.040 KGS0.00034 XAG
5%1 KGS0.050 KGS0.00034 XAG

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bạc

KGSXAG
10.00035
50.0018
100.0035
200.0071
500.018
1000.035
2500.088
5000.18
10000.35

Chuyển đổi Bạc thành Som Kyrgyzstan

XAGKGS
12832.79
514163.96
1028327.92
2056655.85
50141639.62
100283279.25
250708198.12
5001416396.25
10002832792.51

Thông tin thêm về KGS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ