Tỷ giá hối đoái KGS/XAG 0.00033644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.00034 XAG |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.00033 XAG |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.00033 XAG |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.00033 XAG |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.00032 XAG |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.00032 XAG |
KGS | XAG |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
XAG | KGS |
1 | 2972.27 |
5 | 14861.36 |
10 | 29722.73 |
20 | 59445.46 |
50 | 148613.65 |
100 | 297227.31 |
250 | 743068.28 |
500 | 1486136.57 |
1000 | 2972273.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.