Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.00045 XAG |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.00044 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.00044 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.00043 XAG |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.00043 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.00043 XAG |
KGS | XAG |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
XAG | KGS |
1 | 2233.75 |
5 | 11168.79 |
10 | 22337.59 |
20 | 44675.19 |
50 | 111687.98 |
100 | 223375.97 |
250 | 558439.94 |
500 | 1116879.88 |
1000 | 2233759.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.