Tỷ giá hối đoái KGS/XAU 0.0000028130 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0000028 XAU |
| 1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0000028 XAU |
| 2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0000028 XAU |
| 3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0000027 XAU |
| 4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0000027 XAU |
| 5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0000027 XAU |
| KGS | XAU |
| 1 | 0.0000028 |
| 5 | 0.000014 |
| 10 | 0.000028 |
| 20 | 0.000056 |
| 50 | 0.00014 |
| 100 | 0.00028 |
| 250 | 0.00070 |
| 500 | 0.0014 |
| 1000 | 0.0028 |
| XAU | KGS |
| 1 | 355488.88 |
| 5 | 1777444.41 |
| 10 | 3554888.82 |
| 20 | 7109777.64 |
| 50 | 17774444.1 |
| 100 | 35548888.21 |
| 250 | 88872220.52 |
| 500 | 177744441.05 |
| 1000 | 355488882.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.