Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Vàng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang XAU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến XAU

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái KGS/XAU 0.0000041052 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-xau?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 KGS0.0 KGS0.0000041 XAU
1%1 KGS0.010 KGS0.0000041 XAU
2%1 KGS0.020 KGS0.0000040 XAU
3%1 KGS0.030 KGS0.0000040 XAU
4%1 KGS0.040 KGS0.0000039 XAU
5%1 KGS0.050 KGS0.0000039 XAU

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000041
50.000021
100.000041
200.000082
500.00021
1000.00041
2500.0010
5000.0021
10000.0041

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1243593.65
51217968.27
102435936.54
204871873.09
5012179682.72
10024359365.45
25060898413.64
500121796827.29
1000243593654.59

Thông tin thêm về KGS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ