Valuta Ex Logo

KGS đến XAU

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái KGS/XAU 0.0000027215 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-xau?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 KGS0.0 KGS0.0000027 XAU
1%1 KGS0.010 KGS0.0000027 XAU
2%1 KGS0.020 KGS0.0000027 XAU
3%1 KGS0.030 KGS0.0000026 XAU
4%1 KGS0.040 KGS0.0000026 XAU
5%1 KGS0.050 KGS0.0000026 XAU

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000027
50.000014
100.000027
200.000054
500.00014
1000.00027
2500.00068
5000.0014
10000.0027

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1367437.95
51837189.78
103674379.57
207348759.15
5018371897.89
10036743795.79
25091859489.49
500183718978.99
1000367437957.98

Thông tin thêm về KGS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ