Tỷ giá hối đoái KGS/XAU 0.0000034420 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0000034 XAU |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0000034 XAU |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0000034 XAU |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0000033 XAU |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0000033 XAU |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0000033 XAU |
KGS | XAU |
1 | 0.0000034 |
5 | 0.000017 |
10 | 0.000034 |
20 | 0.000069 |
50 | 0.00017 |
100 | 0.00034 |
250 | 0.00086 |
500 | 0.0017 |
1000 | 0.0034 |
XAU | KGS |
1 | 290532.83 |
5 | 1452664.18 |
10 | 2905328.37 |
20 | 5810656.74 |
50 | 14526641.86 |
100 | 29053283.72 |
250 | 72633209.3 |
500 | 145266418.6 |
1000 | 290532837.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.