Tỷ giá hối đoái KGS/XCD 0.030868 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.031 XCD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.031 XCD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.030 XCD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.030 XCD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.030 XCD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.029 XCD |
KGS | XCD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.43 |
1000 | 30.86 |
XCD | KGS |
1 | 32.39 |
5 | 161.98 |
10 | 323.96 |
20 | 647.92 |
50 | 1619.8 |
100 | 3239.6 |
250 | 8099 |
500 | 16198.01 |
1000 | 32396.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.