Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến XCD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KGS/XCD 0.030904 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-xcd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where KGS is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngXCD
0%1 KGS0.0 KGS0.031 XCD
1%1 KGS0.010 KGS0.031 XCD
2%1 KGS0.020 KGS0.030 XCD
3%1 KGS0.030 KGS0.030 XCD
4%1 KGS0.040 KGS0.030 XCD
5%1 KGS0.050 KGS0.029 XCD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Đông Caribê

KGSXCD
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.09
2507.72
50015.45
100030.9

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Som Kyrgyzstan

XCDKGS
132.35
5161.79
10323.58
20647.16
501617.92
1003235.84
2508089.61
50016179.23
100032358.47

Thông tin thêm về KGS hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ