Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0088 XDR |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0087 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0086 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0086 XDR |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0085 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0084 XDR |
KGS | XDR |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.4 |
1000 | 8.81 |
XDR | KGS |
1 | 113.39 |
5 | 566.99 |
10 | 1133.99 |
20 | 2267.99 |
50 | 5669.99 |
100 | 11339.98 |
250 | 28349.96 |
500 | 56699.92 |
1000 | 113399.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.