Tỷ giá hối đoái KGS/XDR 0.0082273 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0082 XDR |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0081 XDR |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0081 XDR |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0080 XDR |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0079 XDR |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0078 XDR |
KGS | XDR |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.22 |
XDR | KGS |
1 | 121.54 |
5 | 607.73 |
10 | 1215.46 |
20 | 2430.92 |
50 | 6077.31 |
100 | 12154.62 |
250 | 30386.56 |
500 | 60773.12 |
1000 | 121546.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.