Valuta Ex Logo

KGS đến XOF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KGS/XOF 6.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-xof?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where KGS is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngXOF
0%1 KGS0.0 KGS6.84 XOF
1%1 KGS0.010 KGS6.77 XOF
2%1 KGS0.020 KGS6.71 XOF
3%1 KGS0.030 KGS6.64 XOF
4%1 KGS0.040 KGS6.57 XOF
5%1 KGS0.050 KGS6.5 XOF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc CFA Tây Phi

KGSXOF
16.84
534.24
1068.48
20136.96
50342.41
100684.82
2501712.05
5003424.1
10006848.21

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Som Kyrgyzstan

XOFKGS
10.15
50.73
101.46
202.92
507.3
10014.6
25036.5
50073.01
1000146.02

Thông tin thêm về KGS hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ