Valuta Ex Logo

KGS đến YER

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/YER 2.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-yer?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where KGS is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngYER
0%1 KGS0.0 KGS2.84 YER
1%1 KGS0.010 KGS2.81 YER
2%1 KGS0.020 KGS2.79 YER
3%1 KGS0.030 KGS2.76 YER
4%1 KGS0.040 KGS2.73 YER
5%1 KGS0.050 KGS2.7 YER

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rial Yemen

KGSYER
12.84
514.23
1028.47
2056.94
50142.35
100284.71
250711.77
5001423.55
10002847.1

Chuyển đổi Rial Yemen thành Som Kyrgyzstan

YERKGS
10.35
51.75
103.51
207.02
5017.56
10035.12
25087.8
500175.61
1000351.23

Thông tin thêm về KGS hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ