Tỷ giá hối đoái KHR/ANG 0.00044971 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00045 ANG |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00045 ANG |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00044 ANG |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00044 ANG |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00043 ANG |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00043 ANG |
KHR | ANG |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
ANG | KHR |
1 | 2223.63 |
5 | 11118.16 |
10 | 22236.32 |
20 | 44472.65 |
50 | 111181.64 |
100 | 222363.29 |
250 | 555908.24 |
500 | 1111816.48 |
1000 | 2223632.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.