Tỷ giá hối đoái KHR/BAM 0.00042205 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BAM |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00042 BAM |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00042 BAM |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00041 BAM |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00041 BAM |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00041 BAM |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00040 BAM |
| KHR | BAM |
| 1 | 0.00042 |
| 5 | 0.0021 |
| 10 | 0.0042 |
| 20 | 0.0084 |
| 50 | 0.021 |
| 100 | 0.042 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.21 |
| 1000 | 0.42 |
| BAM | KHR |
| 1 | 2369.37 |
| 5 | 11846.86 |
| 10 | 23693.73 |
| 20 | 47387.47 |
| 50 | 118468.69 |
| 100 | 236937.38 |
| 250 | 592343.45 |
| 500 | 1184686.9 |
| 1000 | 2369373.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.