Tỷ giá hối đoái KHR/BAM 0.00044795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00045 BAM |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00044 BAM |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00044 BAM |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00043 BAM |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00043 BAM |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00043 BAM |
KHR | BAM |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
BAM | KHR |
1 | 2232.37 |
5 | 11161.87 |
10 | 22323.75 |
20 | 44647.51 |
50 | 111618.78 |
100 | 223237.57 |
250 | 558093.92 |
500 | 1116187.85 |
1000 | 2232375.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.