Tỷ giá hối đoái KHR/BGN 0.00041625 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00042 BGN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00041 BGN |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00041 BGN |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00040 BGN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00040 BGN |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00040 BGN |
KHR | BGN |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0083 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
BGN | KHR |
1 | 2402.42 |
5 | 12012.12 |
10 | 24024.25 |
20 | 48048.51 |
50 | 120121.29 |
100 | 240242.59 |
250 | 600606.48 |
500 | 1201212.96 |
1000 | 2402425.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.