Valuta Ex Logo

KHR đến BOB

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái KHR/BOB 0.0017242 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-bob?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where KHR is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBOB
0%1 KHR0.0 KHR0.0017 BOB
1%1 KHR0.010 KHR0.0017 BOB
2%1 KHR0.020 KHR0.0017 BOB
3%1 KHR0.030 KHR0.0017 BOB
4%1 KHR0.040 KHR0.0017 BOB
5%1 KHR0.050 KHR0.0016 BOB

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Boliviano Bolivia

KHRBOB
10.0017
50.0086
100.017
200.034
500.086
1000.17
2500.43
5000.86
10001.72

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Riel Campuchia

BOBKHR
1579.97
52899.89
105799.78
2011599.57
5028998.93
10057997.86
250144994.66
500289989.32
1000579978.65

Thông tin thêm về KHR hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ