Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0017 BOB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0017 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0017 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0017 BOB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0016 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0016 BOB |
KHR | BOB |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0085 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.085 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.85 |
1000 | 1.7 |
BOB | KHR |
1 | 586.16 |
5 | 2930.81 |
10 | 5861.63 |
20 | 11723.27 |
50 | 29308.17 |
100 | 58616.35 |
250 | 146540.88 |
500 | 293081.76 |
1000 | 586163.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.