Tỷ giá hối đoái KHR/BRL 0.0014471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0014 BRL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0014 BRL |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0014 BRL |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0014 BRL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0014 BRL |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0014 BRL |
KHR | BRL |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.44 |
BRL | KHR |
1 | 691.02 |
5 | 3455.14 |
10 | 6910.28 |
20 | 13820.57 |
50 | 34551.44 |
100 | 69102.88 |
250 | 172757.21 |
500 | 345514.43 |
1000 | 691028.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.