Valuta Ex Logo

KHR đến BYN

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái KHR/BYN 0.00081590 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-byn?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where KHR is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBYN
0%1 KHR0.0 KHR0.00082 BYN
1%1 KHR0.010 KHR0.00081 BYN
2%1 KHR0.020 KHR0.00080 BYN
3%1 KHR0.030 KHR0.00079 BYN
4%1 KHR0.040 KHR0.00078 BYN
5%1 KHR0.050 KHR0.00078 BYN

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rúp Belarus

KHRBYN
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Riel Campuchia

BYNKHR
11225.64
56128.23
1012256.47
2024512.94
5061282.36
100122564.73
250306411.82
500612823.65
10001225647.31

Thông tin thêm về KHR hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ