Valuta Ex Logo

KHR đến BYN

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái KHR/BYN 0.00072317 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-byn?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where KHR is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBYN
0%1 KHR0.0 KHR0.00072 BYN
1%1 KHR0.010 KHR0.00072 BYN
2%1 KHR0.020 KHR0.00071 BYN
3%1 KHR0.030 KHR0.00070 BYN
4%1 KHR0.040 KHR0.00069 BYN
5%1 KHR0.050 KHR0.00069 BYN

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rúp Belarus

KHRBYN
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Riel Campuchia

BYNKHR
11382.79
56913.98
1013827.97
2027655.94
5069139.86
100138279.72
250345699.3
500691398.6
10001382797.21

Thông tin thêm về KHR hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ