Valuta Ex Logo

KHR đến CNY

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái KHR/CNY 0.0018077 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-cny?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where KHR is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngCNY
0%1 KHR0.0 KHR0.0018 CNY
1%1 KHR0.010 KHR0.0018 CNY
2%1 KHR0.020 KHR0.0018 CNY
3%1 KHR0.030 KHR0.0018 CNY
4%1 KHR0.040 KHR0.0017 CNY
5%1 KHR0.050 KHR0.0017 CNY

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Nhân dân tệ

KHRCNY
10.0018
50.0090
100.018
200.036
500.090
1000.18
2500.45
5000.90
10001.8

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Riel Campuchia

CNYKHR
1553.2
52766
105532
2011064
5027660.01
10055320.02
250138300.05
500276600.1
1000553200.2

Thông tin thêm về KHR hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ