Tỷ giá hối đoái KHR/CNY 0.0018077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0018 CNY |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0018 CNY |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0018 CNY |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0018 CNY |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0017 CNY |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0017 CNY |
KHR | CNY |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
CNY | KHR |
1 | 553.2 |
5 | 2766 |
10 | 5532 |
20 | 11064 |
50 | 27660.01 |
100 | 55320.02 |
250 | 138300.05 |
500 | 276600.1 |
1000 | 553200.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.