Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0066 CUP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0065 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0065 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0064 CUP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0063 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0063 CUP |
KHR | CUP |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.64 |
500 | 3.29 |
1000 | 6.58 |
CUP | KHR |
1 | 151.89 |
5 | 759.46 |
10 | 1518.92 |
20 | 3037.84 |
50 | 7594.61 |
100 | 15189.22 |
250 | 37973.06 |
500 | 75946.13 |
1000 | 151892.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.