Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.044 DJF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.043 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.043 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.043 DJF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.042 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.042 DJF |
KHR | DJF |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.38 |
250 | 10.96 |
500 | 21.92 |
1000 | 43.84 |
DJF | KHR |
1 | 22.81 |
5 | 114.05 |
10 | 228.1 |
20 | 456.2 |
50 | 1140.5 |
100 | 2281 |
250 | 5702.51 |
500 | 11405.02 |
1000 | 22810.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.