Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0018 DKK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0017 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0017 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0017 DKK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0017 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0017 DKK |
KHR | DKK |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.75 |
DKK | KHR |
1 | 569.72 |
5 | 2848.64 |
10 | 5697.29 |
20 | 11394.59 |
50 | 28486.49 |
100 | 56972.99 |
250 | 142432.48 |
500 | 284864.96 |
1000 | 569729.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.